KHÁCH HÀNG HƯỞNG LỢI TỐI ĐA KHI MUA XE PEUGEOT
Vui lòng liên hệ ngay để được tư vấn tốt nhất!
Bảo hành 5 năm không giới hạn số km
Miễn phí công bảo dưỡng 1.000km 50.000 km 100.000km Hỗ trợ phương tiện di chuyển ( Mobility Service) Hỗ Trợ Trả Góp 80% trong 8 Năm Với Lãi Suất Thấp Hỗ Trợ Đăng Kí , Đăng Kiểm giao xe Tại Nhà Mang Xe Tận Nhà Khách Hàng Lái Thử Xe Bất Kì Thời Gian Nào Hỗ Trợ Kỹ Thuật và Bảo Hiểm 24/7 Giải Đáp Mọi Thắc Mắc ❆ PHỤ KIỆN ĐI KÈM: Dán Film cách nhiệt Llumar bảo hành 5 năm của Mỹ, Thảm lót sàn, lót cốp, Áo thun, dù, nhiên liệu. |
BẢNG GIÁ XE 2023
Bảng giá xe New Peugeot 408
PHIÊN BẢN | GIÁ |
---|---|
408 PRE | 1.089.000.000 |
408 GT | 1.244.000.000 |
Bảng giá xe Peugeot 2008
PHIÊN BẢN | GIÁ |
---|---|
2008 AT | 669.000.000 |
Bảng giá xe New Peugeot 3008
PHIÊN BẢN | GIÁ |
---|---|
3008 PRE | 974.000.000 |
3008 GT | 1.074.000.000 |
Bảng giá xe New Peugeot 5008
PHIÊN BẢN | GIÁ |
---|---|
5008 PRE | 999.000.000 |
5008 GT | 1.169.000.000 |
Bảng giá xe Peugeot Traveller
PHIÊN BẢN | GIÁ |
---|---|
Traveller PRE | 1.559.000.000 |
BẢNG GIÁ XE 2024
Bảng giá xe New Peugeot 408
PHIÊN BẢN | GIÁ |
---|---|
408 AL | 1.019.000.000 |
408 PRE | 1.119.000.000 |
408 GT | 1.269.000.000 |
Bảng giá xe Peugeot 2008
PHIÊN BẢN | GIÁ |
---|---|
2008 AT | 689.000.000 |
2008 GT | 758.000.000 |
Bảng giá xe New Peugeot 3008
PHIÊN BẢN | GIÁ |
---|---|
3008 AL | 899.000.000 |
3008 PRE | 989.000.000 |
3008 GT | 1.097.000.000 |
Bảng giá xe New Peugeot 5008
PHIÊN BẢN | GIÁ |
---|---|
5008 PRE | 1.097.000.000 |
5008 GT | 1.197.000.000 |
Bảng giá xe Peugeot Traveller
PHIÊN BẢN | GIÁ |
---|---|
Traveller PRE | 1.589.000.000 |